Phiên âm : zhēn pǐn.
Hán Việt : chân phẩm .
Thuần Việt : chính phẩm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chính phẩm. 真正出于某個時代、某地或某人之手的物品(對仿制的或偽造的物品而言).