Phiên âm : zhēn chuán.
Hán Việt : chân truyền.
Thuần Việt : chân truyền .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chân truyền (trên phương diện kỹ thuật hoặc học thuật nhận được sự tinh tuý của một người hay một phái nào đó truyền lại). 指在技術、學術方面得到的某人或某一派傳授的精髓.