VN520


              

盼辰勾

Phiên âm : pàn chén gōu.

Hán Việt : phán thần câu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

辰勾, 難得出現的水星。盼辰勾比喻不易盼到的事。元.馬致遠《青衫淚》第四折:「秋月春花, 都出在侍郎門下, 比及我博的個富貴榮華, 恰便似盼辰勾, 逢大赦, 得重回改嫁。」