VN520


              

盼头

Phiên âm : pàn tou.

Hán Việt : phán đầu.

Thuần Việt : hi vọng; triển vọng; hứa hẹn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hi vọng; triển vọng; hứa hẹn
指可能实现的良好愿望
zhè nián yue ya, yuè huó yuè yǒu pàntou la!
những năm tháng này càng sống càng hi vọng.