Phiên âm : pàn tou.
Hán Việt : phán đầu.
Thuần Việt : hi vọng; triển vọng; hứa hẹn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hi vọng; triển vọng; hứa hẹn指可能实现的良好愿望zhè nián yue ya, yuè huó yuè yǒu pàntou la!những năm tháng này càng sống càng hi vọng.