Phiên âm : pàn qiàn.
Hán Việt : phán thiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容女子顧盼時的美麗容姿。漢.蔡邕〈青衣賦〉:「盼倩淑麗, 皓齒娥眉。」南朝梁.劉勰《文心雕龍.情采》:「夫鉛黛所以飾容, 而盼倩生於淑姿;文采所以飾言, 而辯麗本於情性。」