Phiên âm : xiāng chǔ.
Hán Việt : tương xử.
Thuần Việt : sống chung với nhau; ăn ở với nhau; chung sống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sống chung với nhau; ăn ở với nhau; chung sống彼此生活在一起;彼此接触来往,互相对待xiāngchù dé hěn hǎo.sống với nhau rất tốt; chung sống hoà hợp.