VN520


              

直言無隱

Phiên âm : zhí yán wú yǐn.

Hán Việt : trực ngôn vô ẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 謊話連篇, .

直接說明, 無所隱諱。《清史稿.卷二一四.后妃傳.文宗孝德顯皇后傳》:「今中外臣工於時事闕失, 直言無隱。」《東周列國志》第五○回:「臣不忍坐視君國之危亡, 故敢直言無隱。」


Xem tất cả...