VN520


              

直襬

Phiên âm : zhí bǎi.

Hán Việt : trực bi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本指古代的家居常服。後多指僧、道或士子所穿的衣服。《警世通言.卷三.王安石三難蘇學士》:「相府中有一少年人, 年方弱冠, 戴纏騣大帽, 穿青絹直襬, 攦手洋洋, 出來下階。」也作「直裰」、「直身」。


Xem tất cả...