Phiên âm : zhí lì jīng.
Hán Việt : trực lập hành.
Thuần Việt : thân mọc thẳng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân mọc thẳng直立向上生长的茎大多数植物的茎都是直立茎,如松、柏、甘蔗的茎