Phiên âm : zhí dēng dēng.
Hán Việt : trực trừng trừng.
Thuần Việt : nhìn thẩn thờ; nhìn thất thần.
nhìn thẩn thờ; nhìn thất thần
(直瞪瞪的)形容两眼直视发怔
他直瞪瞪地望着地面,神情木然。
tā zhídèngdèng de wàng zhuó dìmiàn, shénqíng mùrán.
anh ấy thẩn thờ nhìn xuống đất, vẻ mặt thất thần.