Phiên âm : zhí jìng.
Hán Việt : trực kính.
Thuần Việt : đường kính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường kính通过圆心并且两端都在圆周上的线段叫做圆的直径;通过球心并且两端都在球面上的线段叫做球的直径