VN520


              

盯视

Phiên âm : dīng shì.

Hán Việt : trành thị.

Thuần Việt : nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm; nhìn không chớp mắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm; nhìn không chớp mắt
不眨眼地盯住看
tā dīng shìzhe lǎoshī xiě de zì.
anh ấy nhìn chăm chú chữ viết của thầy giáo.