Phiên âm : dīng shì.
Hán Việt : trành thị.
Thuần Việt : nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm; nhìn không chớp mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm; nhìn không chớp mắt不眨眼地盯住看tā dīng shìzhe lǎoshī xiě de zì.anh ấy nhìn chăm chú chữ viết của thầy giáo.