VN520


              

盯住

Phiên âm : dīng zhù.

Hán Việt : trành trụ.

Thuần Việt : tiếp cận; đến gần .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tiếp cận; đến gần (ai đó). 逼近某人, 緊盯某人.