Phiên âm : dīng zhù.
Hán Việt : trành trụ.
Thuần Việt : tiếp cận; đến gần .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tiếp cận; đến gần (ai đó). 逼近某人, 緊盯某人.