Phiên âm : pán bō.
Hán Việt : bàn bác.
Thuần Việt : bóc lột.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bóc lột指借货银钱,盘算剥削dìzhǔ zīběnjiā zhònglì pánbō láodòng rénmín.tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.