VN520


              

盘剥

Phiên âm : pán bō.

Hán Việt : bàn bác.

Thuần Việt : bóc lột.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bóc lột
指借货银钱,盘算剥削
dìzhǔ zīběnjiā zhònglì pánbō láodòng rénmín.
tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.


Xem tất cả...