Phiên âm : pángèn.
Hán Việt : bàn tuyên.
Thuần Việt : nối tiếp nhau; liên tiếp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nối tiếp nhau; liên tiếp (núi đồi)(山)互相连接shānlíng pángèn jiāocuò.núi đồi nối tiếp nhau.