VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
盎然
Phiên âm :
àng rán.
Hán Việt :
áng nhiên .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
春意盎然
盎格魯撒克遜人 (àng gé lǔ sā kè xùn rén) : người Ăng-glô Xắc-xông; Anglo-Saxon
盎然 (àng rán) : áng nhiên
盎司 (àng sī) : ao-xơ; ounce