Phiên âm : àng gé lǔ sā kè xùn rén.
Hán Việt : áng cách lỗ tát khắc tốn nhân.
Thuần Việt : người Ăng-glô Xắc-xông; Anglo-Saxon.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người Ăng-glô Xắc-xông; Anglo-Saxon. 公元五世紀時, 遷居英國不列顛的以盎格魯和撒克遜為主的日耳曼人. 這兩個部落最早住在北歐日德蘭半島南部. (盎格魯撒克遜, 英Anglo-Saxon).