Phiên âm : yì qì shēng jīn.
Hán Việt : ích khí sanh tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
益氣指增加元氣, 生津指增加津液, 是中醫治療氣虛津虧的方法之一。