VN520


              

益氣生津

Phiên âm : yì qì shēng jīn.

Hán Việt : ích khí sanh tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

益氣指增加元氣, 生津指增加津液, 是中醫治療氣虛津虧的方法之一。


Xem tất cả...