Phiên âm : yì wú jì dàn.
Hán Việt : ích vô kị đạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
更加放肆, 毫無忌諱懼怕。《東周列國志》第五回:「州吁益無忌憚, 日夜與石厚商量篡奪之計。」義參「肆無忌憚」。見「肆無忌憚」條。