VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
益友
Phiên âm :
yì yǒu.
Hán Việt :
ích hữu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
良師益友
益發 (yì fā) : ích phát
益州名畫錄 (yì zhōu míng huà lù) : ích châu danh họa lục
益氣 (yì qì) : ích khí
益处 (yì chu) : có ích; bổ ích
益智圖 (yì zhì tú) : ích trí đồ
益友 (yì yǒu) : ích hữu
益鳥 (yìniǎo) : loài chim có ích
益氣生津 (yì qì shēng jīn) : ích khí sanh tân
益處 (yì chu) : có ích; bổ ích
益虫 (yì chóng) : côn trùng có ích
益無忌憚 (yì wú jì dàn) : ích vô kị đạn
益母草 (yì mǔ cǎo) : cây ích mẫu
益发 (yì fā) : càng thêm; thêm
益州 (yì zhōu) : ích châu
益壽延年 (yì shòu yán nián) : ích thọ diên niên
益母 (yì mǔ) : ích mẫu
Xem tất cả...