VN520


              

盆腔

Phiên âm : pén qiāng.

Hán Việt : bồn khang.

Thuần Việt : hố chậu; khoang chậu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hố chậu; khoang chậu (y). 骨盆內部的空腔. 膀胱和尿道等泌尿器官都在盆腔內. 女子的子宮、卵巢等也在盆腔內.