Phiên âm : pén qiāng.
Hán Việt : bồn khang.
Thuần Việt : hố chậu; khoang chậu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hố chậu; khoang chậu (y). 骨盆內部的空腔. 膀胱和尿道等泌尿器官都在盆腔內. 女子的子宮、卵巢等也在盆腔內.