VN520


              

盆罐都有耳朵

Phiên âm : pén guàn dōu yǒu ěr duo.

Hán Việt : bồn quán đô hữu nhĩ đóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

藉盆子、瓦罐皆有提耳, 來比喻人皆有耳朵, 可以聽見事情。《金瓶梅》第一一回:「婦人道:『說怎的?盆罐都有耳朵;你只不叫他後邊去, 另使秋菊去便了。』」