VN520


              

盆傾甕倒

Phiên âm : pén qīng wèng dǎo.

Hán Việt : bồn khuynh úng đảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盆甕都傾倒過來。形容水、酒等液體急速下瀉。《歧路燈》第五八回:「眾人盆傾甕倒向口中亂灌, 都有半酣光景, 定要珍珠串唱曲子。」