Phiên âm : pén dì.
Hán Việt : bồn địa .
Thuần Việt : thung lũng; lòng chảo; bồn địa; chỗ trũng; vũng tr.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thung lũng; lòng chảo; bồn địa; chỗ trũng; vũng trũng. 被山或高地圍繞著的平地.