Phiên âm : zhòu méi cù yǎn.
Hán Việt : trứu mi túc nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
皺眉頭、瞪眼睛, 表示不滿或不高興的神情。如:「他聽了傳聞大為不悅, 皺眉蹙眼的表示不信。」