VN520


              

皺彆

Phiên âm : zhòu biē.

Hán Việt : trứu biệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.狹隘、緊促的樣子。如:「這房間太皺彆了。」2.固執、緊握。如:「你別再皺彆了。」