Phiên âm : zhòu biē.
Hán Việt : trứu biệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.狹隘、緊促的樣子。如:「這房間太皺彆了。」2.固執、緊握。如:「你別再皺彆了。」