Phiên âm : zhòu wèi.
Hán Việt : trứu vị.
Thuần Việt : dạ dày; sách .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dạ dày; sách (của động vật nhai lại)反刍动物胃的第四部分,内壁能分泌胃液食物由重瓣胃进入皱胃,消化后进入肠管