Phiên âm : zhòu bā bā.
Hán Việt : trứu ba ba.
Thuần Việt : nhiều nếp nhăn; dúm dó.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiều nếp nhăn; dúm dó(皱巴巴的)形容皱纹多,不舒展皱巴巴的瘦脸。zhòubābā de shòu liǎn。gương mặt gầy gầy nhăn nheo.衣服皱巴巴的yīfú zhòubābā dequần áo nhăn nhúm