VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
皎皎
Phiên âm :
jiǎo jiǎo.
Hán Việt :
kiểu kiểu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
皎皎的月星.
皎潔 (jiǎo jié) : sáng trong; trong sáng; trong trắng
皎白 (jiǎo bái) : sáng trong; sáng tỏa; sáng vằng vặc
皎皎 (jiǎo jiǎo) : kiểu kiểu
皎洁 (jiǎo jié) : sáng trong; trong sáng; trong trắng