Phiên âm : jiǎo jié.
Hán Việt : kiểu khiết.
Thuần Việt : sáng trong; trong sáng; trong trắng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sáng trong; trong sáng; trong trắng (trăng)(月亮)明亮而洁白