Phiên âm : zào páo.
Hán Việt : tạo bào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
黑色的袍服。「皁」文獻異文作「皂」。唐.皇甫枚《王知古》:「直方顧謂僮曰:『取短皂袍來。』請知古衣之。」