Phiên âm : zào chāi.
Hán Việt : tạo sai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代官府中的衙役。「皁」文獻異文作「皂」。《儒林外史》第五○回:「又撥了四名長解皁差, 聽本官簽點, 批文用印。」