Phiên âm : zào lì.
Hán Việt : tạo lịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
馬廄。唐.元結〈漫詶賈沔州〉詩:「豈欲皁櫪中, 爭食麵與藖。」