VN520


              

百鍛千練

Phiên âm : bǎi duàn qiān liàn.

Hán Việt : bách đoán thiên luyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻為文用字推敲謹慎, 準確精練。語本唐.皮日休〈劉棗強碑〉:「彫金篆玉, 牢奇籠怪, 百鍛為字, 千練成句, 雖不追躅太白, 亦後來之佳作也。」


Xem tất cả...