VN520


              

百萬

Phiên âm : bǎi wàn.

Hán Việt : bách vạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

數量單位, 形容數目眾多。晉.陸機〈辯亡論下〉:「雖有銳師百萬, 啟行不過千夫。」南朝梁.沈約〈齊故安陸昭王碑文〉:「都會殷負, 提封百萬。」


Xem tất cả...