VN520


              

百結懸鶉

Phiên âm : bǎi jié xuán chún.

Hán Việt : bách kết huyền thuần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「鶉衣百結」。見「鶉衣百結」條。


Xem tất cả...