Phiên âm : bǎi liàn chéng gāng.
Hán Việt : bách luyện thiên chùy.
Thuần Việt : trăm luyện nghìn chuỳ; nhiều lần thử thách; nhiều .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trăm luyện nghìn chuỳ; nhiều lần thử thách; nhiều lần đấu tranh比喻多次的斗争和考验sửa chữa tỉ mỉ比喻对诗文等做多次的精细修改也作"千锤百炼"