VN520


              

百嗎兒

Phiên âm : bǎi mǎr.

Hán Việt : bách mạ nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表示到了極點。常和「似的」連用。《兒女英雄傳》第二一回:「昨日聽見這個信兒, 就把我倆樂的百嗎兒似的。」


Xem tất cả...