Phiên âm : bǎi huì mò biàn.
Hán Việt : bách uế mạc biện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 百口莫辯, .
Trái nghĩa : , .
有一百張嘴也無法辯解。形容無以申訴的窘境。如:「檢方呈上的證據完整、真實, 讓嫌犯在法庭上百喙莫辯。」