VN520


              

百僚

Phiên âm : bǎi liáo.

Hán Việt : bách liêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 百官, .

Trái nghĩa : , .

百官。《書經.皋陶謨》:「百僚師師, 百工惟時。」《詩經.小雅.大東》:「私人之子, 百僚是試。」也作「百寮」。


Xem tất cả...