Phiên âm : bǎi liáo.
Hán Việt : bách liêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 百官, .
Trái nghĩa : , .
百官。《書經.皋陶謨》:「百僚師師, 百工惟時。」《詩經.小雅.大東》:「私人之子, 百僚是試。」也作「百寮」。