VN520


              

白費

Phiên âm : bái fèi.

Hán Việt : bạch phí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 枉費, 白搭, 徒然, .

Trái nghĩa : , .

付出心力而沒有得到效果。例老師教我們的苦心不會白費, 我們必更加努力用功以回報之。
白白地浪費。如:「別白費苦心了!」


Xem tất cả...