Phiên âm : bái fèi.
Hán Việt : bạch phí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 枉費, 白搭, 徒然, .
Trái nghĩa : , .
付出心力而沒有得到效果。例老師教我們的苦心不會白費, 我們必更加努力用功以回報之。白白地浪費。如:「別白費苦心了!」