Phiên âm : bái dā.
Hán Việt : bạch đáp.
Thuần Việt : toi công; phí công; uổng công.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
toi công; phí công; uổng công. 没有用处;不起作用;白费力气hé tā zhēngbiàn yě shì báidācãi nhau với nó cũng uổng công