Phiên âm : bái xuě gōng zhǔ zhèng hòu qún.
Hán Việt : bạch tuyết công chủ chứng hậu quần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指不敢生氣或沒有能力生氣, 既缺乏要求別人的能力, 也不敢說出自己想法的情緒反應。也可指嫉妒別人的心思。來自於童話中白雪公主因受妒於壞皇后, 遭迫害不敢反抗的故事。