VN520


              

白雪公主症候群

Phiên âm : bái xuě gōng zhǔ zhèng hòu qún.

Hán Việt : bạch tuyết công chủ chứng hậu quần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指不敢生氣或沒有能力生氣, 既缺乏要求別人的能力, 也不敢說出自己想法的情緒反應。也可指嫉妒別人的心思。來自於童話中白雪公主因受妒於壞皇后, 遭迫害不敢反抗的故事。


Xem tất cả...