Phiên âm : diān xián.
Hán Việt : điên giản.
Thuần Việt : chứng động kinh; bệnh động kinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chứng động kinh; bệnh động kinh病,由脑部疾患或脑外伤等引起发作时突然昏倒,全身痉挛,意识丧失,有的口吐泡沫通称羊痫风或羊角风