Phiên âm : diān kuáng.
Hán Việt : điên cuồng.
Thuần Việt : điên khùng; điên dại; điên rồ; điên cuồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điên khùng; điên dại; điên rồ; điên cuồng由精神病引起的言语或行动异常(言谈举止)轻佻;不庄重