Phiên âm : pǐ xìng.
Hán Việt : phích tính.
Thuần Việt : tính ham mê; tính đam mê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính ham mê; tính đam mê. 個人所特有的癖好, 習性.