VN520


              

癖嗜

Phiên âm : pǐ shì.

Hán Việt : phích thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

個人特有的喜好、習性。如:「他的癖嗜是種花。」《聊齋志異.卷四.碁鬼》:「書生湖襄人, 癖嗜弈, 產蕩盡。」