Phiên âm : pǐ shì.
Hán Việt : phích thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
個人特有的喜好、習性。如:「他的癖嗜是種花。」《聊齋志異.卷四.碁鬼》:「書生湖襄人, 癖嗜弈, 產蕩盡。」