Phiên âm : liáo yǎng yuàn.
Hán Việt : liệu dưỡng viện.
Thuần Việt : trại an dưỡng; viện điều dưỡng; dưỡng đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trại an dưỡng; viện điều dưỡng; dưỡng đường. 專用于療養的醫療機構, 多設在風景區或環境幽雅的地方.