Phiên âm : liáo shāng.
Hán Việt : liệu thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
治療、調養傷勢。例他的傷勢不輕, 需要休息一段時間來療傷。治療、調養傷勢。如:「他的傷勢不輕, 需要休息一段時間來療傷。」清.徐珂《清稗類鈔.藝術類.某鹺尹以辰州符治外症》:「項城袁端敏公甲三督師時, 幕有杭州某鹺尹者, 佚其名, 以習辰州符, 兼為將士療傷, 而性孤僻, 不諧俗, 尋即辭職。」