VN520


              

療傷

Phiên âm : liáo shāng.

Hán Việt : liệu thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

治療、調養傷勢。例他的傷勢不輕, 需要休息一段時間來療傷。
治療、調養傷勢。如:「他的傷勢不輕, 需要休息一段時間來療傷。」清.徐珂《清稗類鈔.藝術類.某鹺尹以辰州符治外症》:「項城袁端敏公甲三督師時, 幕有杭州某鹺尹者, 佚其名, 以習辰州符, 兼為將士療傷, 而性孤僻, 不諧俗, 尋即辭職。」