Phiên âm : shòu yán yán.
Hán Việt : sấu nham nham.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
十分瘦削的樣子。宋.杜安世〈燕歸梁.風擺紅縚卷畫簾〉詞:「髻雲鬆嚲衣斜褪, 和嬌懶、瘦巖巖。」元.張可久〈寨兒令.面皮兒黃紺紺〉曲:「面皮兒黃紺紺, 身子兒瘦巖巖。」也作「瘦岩岩」。